Thông số SYM X'PRO 50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM X'PRO 50

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: X'PRO 50
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-12 tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 l / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - SYM X'PRO 50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym X'Pro 50
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc
Dung Tích (Capacity)49.5 Cc / 3.0 Cub In.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled, Forced
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor (Cv)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal, Dry
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel, Monocuna Split Steel Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Twin Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc, 190 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 110 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-12 Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12 Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length:  1910 Mm / 75.2 In. Width:      780 Mm / 30.7 In. Height:   1125 Mm / 44.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1310 Mm / 51.6 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)114 Kg / 251 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 L / 2.4 Us Gal
Màu Sắc (Colours)White

Hình Ảnh - SYM X'PRO 50


SYM X'PRO 50 - cauhinhmay.com

SYM X'PRO 50 - cauhinhmay.com

SYM X'PRO 50 - cauhinhmay.com