MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Xs 125-K |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single, 4-Stroke, 2-Valve, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 124.5 Cc / 7.6 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Engine Oil Capacity | 0.9 L / 1.9 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Efi (Cl) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Cdi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 7 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.0 Kw / 10.9 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.0 Nm / 0.92 Kgf-M / 6.64 Ft/Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed Manual |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond Type, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 240 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2040 Mm / 80.3 In. Width: 750 Mm / 29.5 In. Height: 1100 Mm / 43.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.4 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 130 Kg / 287 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Silver, Black |