Thông số SYM XS 125-K - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM XS 125-K

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: XS 125-K
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.0 kw / 10.9 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 90/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed manual
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - SYM XS 125-K


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Xs 125-K
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single, 4-Stroke, 2-Valve, Sohc
Dung Tích (Capacity)124.5 Cc / 7.6 Cub In.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Engine Oil Capacity0.9 L / 1.9 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Efi (Cl)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Cdi
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Ắc Quy (Battery)12V, 7 Ah
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.0 Kw / 10.9 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.0 Nm / 0.92 Kgf-M / 6.64 Ft/Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Disc
Hộp Số (Transmission)5-Speed Manual
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond Type, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 240 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)90/90-18
Kích Thước (Dimensions)Length:  2040 Mm / 80.3 In. Width:      750 Mm / 29.5 In. Height:   1100 Mm / 43.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.4 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)130 Kg / 287 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Silver, Black

Hình Ảnh - SYM XS 125-K


SYM XS 125-K - cauhinhmay.com

SYM XS 125-K - cauhinhmay.com

SYM XS 125-K - cauhinhmay.com