Thông số TCL 30 SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TCL 30 SE


TCL 30 SE
  • Thương hiệu: TCL
  • Model: 30 SE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762G Helio G25 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, TCL UI 4.0

Thông số chi tiết - TCL 30 SE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Emea/Apac
Khác (Other)2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 26, 28, 66 - Latam
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Emea
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, February 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, April 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.2 X 75.5 X 8.9 Mm (6.50 X 2.97 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 450 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Tcl Ui 4.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762G Helio G25 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 28Mm (Wide), 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (6165H/6165H1 Only)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)15W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Atlantic Blue, Space Gray, Glacial Blue
Số Hiệu (Models)6165H, 6156H1, 6165A, 6165A1