Thông số TCL 40 SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TCL 40 SE


TCL 40 SE
  • Thương hiệu: TCL
  • Model: 40 SE
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.75 inches, 110.0 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 256GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765 Helio G37 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, TCL UI 5.0

Thông số chi tiết - TCL 40 SE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - T610K
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 38, 40, 66 - T610E, T610P
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 13, 20, 28, 38, 40, 41 - T610K
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 05
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2023, Q1

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)167.9 X 76.5 X 8.5 Mm (6.61 X 3.01 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 450 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.75 Inches, 110.0 Cm2 (~85.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~260 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Tcl Ui 5.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6765 Helio G37 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.55", 0.7Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (T610K, T610K2, T610P, T610P2)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5010 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Grey, Twilight Purple
Giá Cả (Price)About 160 Eur