Thông số TCL 403 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TCL 403


TCL 403
  • Thương hiệu: TCL
  • Model: 403
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~74.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/4", 1.12µm, AF or 5 MP, f/2.4, 27mm (wide), 1/5", 1.12µm - T431Q only
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
  • CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12 (Go edition)

Thông số chi tiết - TCL 403


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - T431D
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - T431Q
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 28 - T431D
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 05
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2023, Q1

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.2 X 78.2 X 9.6 Mm (6.27 X 3.08 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)182 G (6.42 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Lcd
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~74.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 960 Pixels, 18:9 Ratio (~179 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12 (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 1Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm, Af Or 5 Mp, F/2.4, 27Mm (Wide), 1/5", 1.12Μm - T431Q Only
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps Or 720P@30Fps (T431Q Only)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.8 Or 2 Mp, F/2.8 - T431Q Only
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Galileo, Bds (Gps, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 3000 Mah

MISC
Màu Sắc (Colors)Prime Black, Mauve Mist
Số Hiệu (Models)T431D, T431U, T431Q, T431P, T431A, T431E