Thông số TCL NXTPAPER 10S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TCL NXTPAPER 10S
- Thương hiệu: TCL
- Model: NXTPAPER 10S
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4", 1.12µm, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8768
- CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - TCL NXTPAPER 10S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, January 04 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, Q3 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 241 X 158.6 X 8.3 Mm (9.49 X 6.24 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 490 G (1.08 Lb) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Stylus Support |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ncvm Ips |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~77.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8768 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, (Wide), 1/4", 1.12Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2, (Wide), 1/5", 1.12Μm |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 8000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 18W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Gray, Ethereal Green |
Số Hiệu (Models) | 9081X, 9081X2 |