Thông số TCL NXTPAPER 12 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TCL NXTPAPER 12 PRO


TCL NXTPAPER 12 PRO
  • Thương hiệu: TCL
  • Model: NXTPAPER 12 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 12.2 inches, 443.2 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8771
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - TCL NXTPAPER 12 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)279 X 192.5 X 6.9 Mm (10.98 X 7.58 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)599 G (1.32 Lb)
SimNano Sim
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ncvm Ips, 370 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)12.2 Inches, 443.2 Cm2 (~82.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2160 Pixels, 3:2 Ratio (~213 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8771
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp 8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Navy Blue
Giá Cả (Price)About 500 Eur