Thông số TECNO PHANTOM X2 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TECNO PHANTOM X2 PRO


TECNO PHANTOM X2 PRO
  • Thương hiệu: TECNO
  • Model: PHANTOM X2 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 111.6 cm2 (~93.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 9000 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.05 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, HIOS 12

Thông số chi tiết - TECNO PHANTOM X2 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 8, 28, 38, 40, 41, 71, 77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.6 X 72.7 X 9 Mm (6.48 X 2.86 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)201 G (7.09 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Aluminum Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz, 500 Nits
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 111.6 Cm2 (~93.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~387 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Hios 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 9000 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.05 Ghz Cortex-X2 & 3X2.85 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G710 Mc10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.3", 1.2Μm, Pdaf 50 Mp, F/1.5, 65Mm (Telephoto), 1/2.7", 0.64Μm, Pdaf, 2.5X Optical Zoom, Retractable Lens 13 Mp, F/2.2, (Ultrawide), 1/1.3", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5160 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)45W Wired, 54% In 20 Min, 100% In 60 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Stardust Gray, Mars Orange
Số Hiệu (Models)Ad9
Giá Cả (Price)₹ 49,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 961576 (V9) Geekbench: 3984 (V5.1) Gfxbench: 71Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-29.3 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 109H