Thông số TECNO POP 5 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO POP 5 PRO
- Thương hiệu: TECNO
- Model: POP 5 PRO
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
- CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition), HiOS 7.6
Thông số chi tiết - TECNO POP 5 PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, January 19 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, January 19 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164.9 X 76.1 X 9.5 Mm (6.49 X 3.00 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Splash Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 480 Nits (Peak) |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~81.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 (Go Edition), Hios 7.6 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 8 Mp
Qvga |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.0 |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 6000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Ice Blue, Deepsea Luster, Sky Cyan |
Số Hiệu (Models) | Bd4J, Bd4H |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |