Thông số TECNO POVA 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO POVA 4
- Thương hiệu: TECNO
- Model: POVA 4
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.82 inches, 112.3 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
- CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12, HIOS
Thông số chi tiết - TECNO POVA 4
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, October 10 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, October 10 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 170.6 X 77.5 X 8.7 Mm (6.72 X 3.05 X 0.34 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 90Hz |
Kích Thước (Size) | 6.82 Inches, 112.3 Cm2 (~84.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~257 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12, Hios |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8781 Helio G99 (6Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G52 Mc2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Unspecified |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 8Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 50 Mp, (Wide), Pdaf
Other Unspecified Camera |
Chức Năng (Features) | Dual Led Flash |
Video (Video) | 1440P@30Fps, 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 6000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 18W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Cryolite Blue, Uranolith Grey |
Số Hiệu (Models) | Lg7N |