Thông số TECNO POVA 4 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TECNO POVA 4 PRO


TECNO POVA 4 PRO
  • Thương hiệu: TECNO
  • Model: POVA 4 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.66 inches, 105.3 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, HIOS

Thông số chi tiết - TECNO POVA 4 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, October 10
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, October 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.8 X 77 X 9.2 Mm (6.49 X 3.03 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)-
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz
Kích Thước (Size)6.66 Inches, 105.3 Cm2 (~83.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Hios
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8781 Helio G99 (6Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, (Wide), Pdaf Other Unspecified Camera
Chức Năng (Features)Dual Led Flash
Video (Video)1440P@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanCó (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)45W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Fluorite Blue
Số Hiệu (Models)Lg8N