Thông số TECNO POVA NEO 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO POVA NEO 2
- Thương hiệu: TECNO
- Model: POVA NEO 2
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.82 inches, 110.5 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm)
- CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12, HIOS 8.6
Thông số chi tiết - TECNO POVA NEO 2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, September 26 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, October 03 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 170.9 X 77.8 X 9.6 Mm (6.73 X 3.06 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 90Hz |
Kích Thước (Size) | 6.82 Inches, 110.5 Cm2 (~83.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1640 Pixels (~263 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12, Hios 8.6 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6769Z Helio G85 (12Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G52 Mc2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 16 Mp, (Wide), Af
Secondary Unknown Camera |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Gps, Glonass (Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Yes (Lg6N Only) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 7000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 18W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Uranolite Gray, Virtual Blue, Orange Magma |
Số Hiệu (Models) | Lg6N |
Giá Cả (Price) | About 240 Eur |