Thông số TECNO POVA NEO 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO POVA NEO 5G
- Thương hiệu: TECNO
- Model: POVA NEO 5G
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
- CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12, HIOS 8.6
Thông số chi tiết - TECNO POVA NEO 5G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte / 5G |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tần Số 5G (5G Bands) | Sa/Nsa |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps, 5G |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, September 23 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, September 26 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 170.8 X 77.9 X 9.5 Mm (6.72 X 3.07 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Splash Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 120Hz, 500 Nits |
Kích Thước (Size) | 6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~82.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 2460 Pixels (~395 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12, Hios 8.6 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6833P Dimensity 810 (6 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G57 Mc2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 50 Mp, (Wide), Af
Qvga |
Chức Năng (Features) | Quad-Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1440P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1440P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 6000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 18W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Sprint Blue, Sapphire Black |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |