Thông số TECNO SPARK 8C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO SPARK 8C
- Thương hiệu: TECNO
- Model: SPARK 8C
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 104.6 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition), HiOS 7.6
Thông số chi tiết - TECNO SPARK 8C
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, January 31 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, February |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164.6 X 76 X 9 Mm (6.48 X 2.99 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 90Hz |
Kích Thước (Size) | 6.6 Inches, 104.6 Cm2 (~83.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1612 Pixels, 20:9 Ratio (~267 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 (Go Edition), Hios 7.6 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 2Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide)
Qvga |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Lash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Yes (Market/Region Dependent) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Turquoise, Magnet Black, Iris Purple, Diamond Gray |
Số Hiệu (Models) | Kg5K, Kg5J, Kg5N |