Thông số THIEYE I60 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - THIEYE I60 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA


THIEYE I60 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: THIEYE
  • Model: I60 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 65 Gram

Thông số chi tiết - THIEYE I60 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Thieye I60 Plus Sports And Action Camera,Rechargeable Battery,Micro-Usb Cable,Mounts,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)64 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1050 Mah, 3.7 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Thieye I60 Plus Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Thieye

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)41 X 59 X 25 Mm
Trọng Lượng (Weight)65 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Iso (Iso)Auto, 100-3000 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 10 Fps
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có (Yes)
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Quick Shooting,Time Lapse:0.5/1/2/5/10/30/60 Second Interval,Looping Recording:2/3/5Min, Video Auto Cyclic Covering (Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Quick Shooting,Time Lapse:0.5/1/2/5/10/30/60 Second Interval,Looping Recording:2/3/5Min, Video Auto Cyclic Covering)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)5 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)9
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)