Thông số TIMEX FIT 2.0 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TIMEX FIT 2.0
- Thương hiệu: TIMEX
- Model: FIT 2.0
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Fit 2.0
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android
- Trọng Lượng (Weight): 30 grams
Thông số chi tiết - TIMEX FIT 2.0
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Timex |
Model (Model) | Fit 2.0 |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 5995 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Dust Resistance | Có (Yes) |
Water Resistant | Có, Ip Certified Ip54 (Yes, Ip Certified Ip54) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Circular, Flat |
Trọng Lượng (Weight) | 30 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Màu Sắc (Colours) | Black |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.28 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 265 Ppi |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft Lcd |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Loa (Speakers) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |