MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Titan Gecko Rm Sport |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2
Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1573 Cc / 96 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | S&S E Series Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94 Hp @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 110Nm @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 54Mm Inverted Forks With Titan Billet Triple
Trees |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Torsion Bar With Adjustable Ride Height |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 330Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mh90H -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 282 Kg / 621 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |