MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Titan Sidewinder Chopper |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2
Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1750 Cc / 106.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 4.0 In. X 4.25 In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | S&Sg Series Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105 Hp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Lb Ft @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Khung Xe (Frame) | Titan
Custom T Polished
Billet Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 54Mm Inverted Forks With Titan Billet Triple
Trees |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Torsion Bar With Adjustable Ride Height |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 330Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110-90 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 250 Mm 18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 295 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres |