Thông số TM RACING SMR 450 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TM RACING SMR 450

  • Thương hiệu: TM RACING
  • Model: SMR 450
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - TM RACING SMR 450


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Tm Racing Smr 450
Năm Sản Xuất (Year)2008 -
Động Cơ (Engine)Ffour Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 63,4  Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Na
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Tdmr 40Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Cdi Electronic With Variable Advance
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple-Disk In Oil-Bath With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Cr-Mo Steel Perimetral Oval Section
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46/48 Kayaba / Paioli Usd (Optional Öhlins)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc  1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 -17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Litres / 2.4 Us Gal

Hình Ảnh - TM RACING SMR 450


TM RACING SMR 450 - cauhinhmay.com

TM RACING SMR 450 - cauhinhmay.com