Thông số TOSHIBA 23PU200 23 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA 23PU200 23 INCH LED FULL HD TV


TOSHIBA 23PU200 23 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: 23PU200 23 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 23pu200
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - TOSHIBA 23PU200 23 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Kết Nối (Connectivity)1 Usb, 2 Hdmi Ports
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920X1080 Pixels
Hiển Thị (Display)23 Inch, Led Tv

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1
Cổng Đầu Ra Rbg (Component Outputrgb Input Ports)1
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)2
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Usb (Usb Ports)1(Side)
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Battery For Remote, User Manual, Warranty Card. (Television, Remote, Battery For Remote, User Manual, Warranty Card.)
Model (Model)23Pu200
Thương Hiệu (Brand)Toshiba

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)40 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Không (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Loại (Type)Led
LocaldimmingKhông (No)
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees
Độ Sáng (Brightness)250 Nits
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)23 Inch
Độ Tương Phản (Contrast Ratio)10000 :1
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)14 Ms
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)3D Comb Filter
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)4 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)548 X 423 X 135 Mm
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)4.4 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)548 X 396 X 46 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)Rectangular
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Stand MaterialPlastic

VIDEO (VIDEO)
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi (Hdmi)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Nâng Cấp (Upscaling)Không (No)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Asf, Avi, Flv, Mkv, Mov, Mp4, Mpeg, Tp, Ts, Vob, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Mp3, Pcm, Wav, Wma
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)