Thông số TOSHIBA 55L2400 55 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA 55L2400 55 INCH LED FULL HD TV


TOSHIBA 55L2400 55 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: 55L2400 55 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 55l2400
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - TOSHIBA 55L2400 55 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)3D Tv: No, Smart Tv: No, Curved Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 1 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)55 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)1241 X 719 X 67 Mm, Weight: 15.2 Kg

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, User Manual, Warranty Card. (Television, Remote, User Manual, Warranty Card.)
Model (Model)55L2400
Thương Hiệu (Brand)Toshiba

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.4 W
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)101 W

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Direct Led
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)55 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Cevo Engine
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)15.2 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)1241 X 752 X 217 Mm
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)1241 X 719 X 67 Mm
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)16.5 Kg

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Ntsc, Secam

ÂM THANH (AUDIO)
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technology)Dolby Digital
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo
Loa (Speakers)2

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)