Thông số TOSHIBA PORTEGE R930-X3310 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA PORTEGE R930-X3310 LAPTOP


TOSHIBA PORTEGE R930-X3310 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: PORTEGE R930-X3310 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): r930-x3310
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-3210m
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 1.39 kg
  • Ram (Ram): 4 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 4000

Thông số chi tiết - TOSHIBA PORTEGE R930-X3310 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 3Rd Gen
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)13.3 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)4 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 7
Loại (Type)64
VersionHome Premium

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Optical Drive Read Speed8X
Bàn Phím (Keyboard)Spill-Resistant Tiled Keyboard
Optical Drive Write Speed8X
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Gesture Support
Optical DriveDvd Supermulti Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)316 X 227 X 26.6 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)13.3 Inches
Trọng Lượng (Weight)1.39 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)R930-X3310

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Format2.5
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)1
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Rj45 Lan
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1
Loa (Speakers)16-Bit Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)6 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 4000
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 3Rd Gen
Clockspeed2.3 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 4000
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel B75 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-3210M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3210M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide And Manuals)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)