Thông số TOSHIBA SATELLITE C50-A X0012 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE C50-A X0012 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE C50-A X0012 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE C50-A X0012 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): c50-a x0012
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-4200u
  • Màu Sắc (Colors): silver
  • Trọng Lượng (Weight): 2.3 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 4400

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE C50-A X0012 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 4Th Gen, 1.6 Ghz, 4 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 6 Cell
Thiết Kế (Design)15.6 Inches, 1366 X 768, 2.3 Kg, 33.3 Mm Thick (15.6 Inches, 1366 X 768 , 2.3 Kg, 33.3 Mm Thick)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Dos

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gesture Support
Bàn Phím (Keyboard)Tile Keyboard
Optical Drive8X Supermulti Dvd Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)380 X 242 X 33.3 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.3 Kg
Màu Sắc (Colors)Silver

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)C50-A X0012

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Mbps
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Toshiba Audio Enhancement
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 4Th Gen
Clockspeed1.6 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 4400
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Qm87 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-4200U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)4200U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)