Thông số TOSHIBA SATELLITE C50-A X3110 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE C50-A X3110 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE C50-A X3110 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE C50-A X3110 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): c50-a x3110
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-4200m
  • Màu Sắc (Colors): silver
  • Trọng Lượng (Weight): 2.3 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): nvidia geforce gt 710m

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE C50-A X3110 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 4Th Gen, 2.5 Ghz, 4 Gb Ram, 2 Gb Graphics
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 6 Cell, 3 Hrs
Thiết Kế (Design)15.6 Inches, 1366 X 768, 2.3 Kg, 33.3 Mm Thick (15.6 Inches, 1366 X 768 , 2.3 Kg, 33.3 Mm Thick)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)2 Gb
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8.1
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Bàn Phím (Keyboard)Tile Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gesture Support
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical Drive8X Dvd Super Multi Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)380 X 242 X 33.3 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.3 Kg
Màu Sắc (Colors)Silver

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)C50-A X3110

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Mbps
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Toshiba Audio Enhancement
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)16-Bit Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.0 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)3 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Gt 710M
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 4Th Gen
Clockspeed2.5 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Nvidia Geforce Gt 710M
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm86 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-4200M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Nvidia
Model Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Model)Geforce
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)4200M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide, Toshiba Back-Pack (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide, Toshiba Back-Pack)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)