Thông số TOSHIBA SATELLITE C50-B I0015 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE C50-B I0015 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE C50-B I0015 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE C50-B I0015 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): c50-b i0015
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3-3217u
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 1.8 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 4000

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE C50-B I0015 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 3Rd Gen, 1.8 Ghz, 4 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 4 Cell Cell, 4 Hrs
Thiết Kế (Design)15.6 Inches, 1366 X 768, 1.8 Kg (15.6 Inches, 1366 X 768 , 1.8 Kg)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Linux
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gesture Support
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)376 X 259 X 25.3 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Backlit Dispaly
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)1.8 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)C50-B I0015

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Base-T
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.0 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)4 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)4 Cell Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 3Rd Gen
Clockspeed1.8 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 4000
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3-3217U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3217U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)