Thông số TOSHIBA SATELLITE C50-B P0010 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE C50-B P0010 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE C50-B P0010 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE C50-B P0010 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): c50-b p0010
  • Hệ Điều Hành (Operating System): dos
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel pentium-n3520
  • Màu Sắc (Colors): carbon black with silk logo
  • Trọng Lượng (Weight): 2.20 kg
  • Ram (Ram): 2 gb ddr3 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE C50-B P0010 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Pentium Quad Core 4Th Gen Processor
Hiển Thị (Display)15.6" (39.62 Cm) Display, 1366 X 768 Px
Ram (Ram)2 Gb Ddr3 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Toshiba Audio Enhancement
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Loa (Speakers)16 Bit Stereo Speakers
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.3 Mp

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed2.1 Ghz
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Pentium-N3520
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 2 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1333 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches (39.62 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Display

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Flat Keyboard With 10 Key Numeric Keypad
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Standard Touchpad With Multi-Touch Gesture Support
Optical DriveSuper Multi Dvd Drive

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)380 X 259.9 X 26.6  Mm
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Trọng Lượng (Weight)2.20 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Dos
Model (Model)C50-B P0010
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Màu Sắc (Colors)Carbon Black With Silk Logo

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0

LƯU TRỮ (STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)4 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)