Thông số TOSHIBA SATELLITE C850-X0011 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE C850-X0011 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE C850-X0011 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE C850-X0011 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): c850-x0011
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5 3210m
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 2.3 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics 4000

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE C850-X0011 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 3Rd Gen, 2.5 Ghz, 2 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 6 Cell
Thiết Kế (Design)15.6 Inches, 1366 X 768, 2.3 Kg, 28.2 Mm Thick (15.6 Inches, 1366 X 768 , 2.3 Kg, 28.2 Mm Thick)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Dos

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Multi-Touch Touchpad With Gesture Support
Optical DriveDvd-Super Multi Drive Layer

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)380 X 242 X 28.2 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)High-Definition Clear Superview Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.3 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)C850-X0011

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Mbps Mbps
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Toshiba Audio Enhancement
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Bridge Media Slot (Sd & Mmc)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
MakeHd Webcam
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.3

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 4000
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 3Rd Gen
Clockspeed2.5 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics 4000
Chíp Xử Lý (Chipset)Mobile Intel Hm76 Express Chipset
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5 3210M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3210M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide And Manuals)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)