Thông số TOSHIBA SATELLITE C850D-M0010 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE C850D-M0010 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE C850D-M0010 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE C850D-M0010 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): c850d-m0010
  • Bộ Xử Lý (Processor): amd dual core e1-1200
  • Màu Sắc (Colors): black with glossy finish
  • Trọng Lượng (Weight): 2.3 kg
  • Ram (Ram): 2 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): ati radeon hd 7310

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE C850D-M0010 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Amd Dual Core E1
Lưu Trữ (Storage)320 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)15.6 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)2 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Dos

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard With Numeric Keypad
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gesture Support
Optical DriveDvd Super Multi Layer

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)380 X 242 X 33.55 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.3 Kg
Màu Sắc (Colors)Black With Glossy Finish

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)C850D-M0010

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity320 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Mbps
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Multi Card Slot Reader
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Intel Hd Audio
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)3
Loa (Speakers)16-Bit Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.3 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)3 Hrs
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 7310
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Amd Dual Core E1
Clockspeed1.4 Ghz
Processor MakeAmd
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Ati Radeon Hd 7310
Chíp Xử Lý (Chipset)A68M
Bộ Xử Lý (Processor)Amd Dual Core E1-1200
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Ati
Model Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Model)Radeon
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)1200

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guides And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guides And Manuals)
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)