Thông số TOSHIBA SATELLITE L40-A X0110 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE L40-A X0110 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE L40-A X0110 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE L40-A X0110 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): l40-a x0110
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-3337u
  • Màu Sắc (Colors): grey
  • Trọng Lượng (Weight): 1.96 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 4000

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE L40-A X0110 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 3Rd Gen, 2.7 Ghz, 4 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)750 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 4 Cell
Thiết Kế (Design)14.0 Inches, 1366 X 768, 1.96 Kg, 24.1 Mm Thick (14.0 Inches, 1366 X 768 , 1.96 Kg, 24.1 Mm Thick)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Tile Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad
Optical DriveDvd Rw Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)340 X 234 X 24.1 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14.0 Inches
Trọng Lượng (Weight)1.96 Kg
Màu Sắc (Colors)Grey

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)L40-A X0110

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Format2.5
Hdd Capacity750 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dts Sound
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Sd, Mmc Digital Media Reader
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1
Loa (Speakers)Onkyo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)4 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 3Rd Gen
Clockspeed2.7 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 4000
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm76 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-3337U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3337U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide And Manuals)
Warranty1 Year