Thông số TOSHIBA SATELLITE L750-X531B LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE L750-X531B LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE L750-X531B LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE L750-X531B LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): l750-x531b
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-2450m
  • Màu Sắc (Colors): sparkling maroon brown with 3d dots pattern
  • Trọng Lượng (Weight): 2.4 kg
  • Ram (Ram): 6 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): nvidia geforce gt 525m

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE L750-X531B LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 2Nd Gen
Lưu Trữ (Storage)750 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)15.6 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)6 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)2
Dung Tích (Capacity)6 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 7
Loại (Type)64
VersionHome Premium

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Optical Drive Read Speed8X
Bàn Phím (Keyboard)Flat Half Glossy Keyboard With Numpad
Optical Drive Write Speed8X
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Multi-Touch Touchpad With Gesture Support
Optical DriveDvd Supermulti Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)380 X 227 X 37.5 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Tft Display Csv Screen
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.4 Kg
Màu Sắc (Colors)Sparkling Maroon Brown With 3D Dots Pattern

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)L750-X531B

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Format2.5
Hdd Capacity750 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)1
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Rj45 Lan
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)3.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)16-Bit Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.3 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)3 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Gt 525M
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 2Nd Gen
Clockspeed2.5 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Nvidia Geforce Gt 525M
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm65 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-2450M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Nvidia
Model Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Model)Geforce
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)2450M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide And Manuals)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)