Thông số TOSHIBA SATELLITE S40-B X3110 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE S40-B X3110 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE S40-B X3110 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE S40-B X3110 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): s40-b x3110
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-4200u
  • Màu Sắc (Colors): silver
  • Trọng Lượng (Weight): 1.8 kg
  • Ram (Ram): 4 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): amd radeon r7 m260

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE S40-B X3110 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 4Th Gen
Lưu Trữ (Storage)1 Tb Hdd
Hiển Thị (Display)14.0 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)4 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)2 Gb
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8.1
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Clickpad With Multi-Touch Gesture Support
Bàn Phím (Keyboard)Frameless Tile Keyboard With 10 Key Numeric Keypad
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)344 X 244 X 19.3 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14.0 Inches
Trọng Lượng (Weight)1.8 Kg
Màu Sắc (Colors)Silver

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)S40-B X3110

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity1 Tb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Mbps
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dts Sound
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Loại Micro (Microphone Type)Stereo Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1
Loa (Speakers)2 X Harman / Kardon Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)6 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)4 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)R7 M260
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 4Th Gen
Clockspeed1.6 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Amd Radeon R7 M260
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Qm87 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-4200U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Amd
Model Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Model)Radeon
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)4200U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)