Thông số TOSHIBA SATELLITE S50-A X2010 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA SATELLITE S50-A X2010 LAPTOP


TOSHIBA SATELLITE S50-A X2010 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: SATELLITE S50-A X2010 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): s50-a x2010
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-4200u
  • Màu Sắc (Colors): ice silver
  • Trọng Lượng (Weight): 2.3 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): nvidia geforce 710m

Thông số chi tiết - TOSHIBA SATELLITE S50-A X2010 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 4Th Gen, 1.6 Ghz, 4 Gb Ram, 1 Gb Graphics
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 4 Cell
Thiết Kế (Design)15.6 Inches, 1366 X 768, 2.3 Kg, 23.8 Mm Thick (15.6 Inches, 1366 X 768 , 2.3 Kg, 23.8 Mm Thick)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)1 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Dos
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Optical Drive Read Speed8X
Bàn Phím (Keyboard)Tile Keyboard
Optical Drive Write Speed8X
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gesture Support
Optical DriveSupermulti Dvd Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)376 X 244 X 23.8 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.3 Kg
Màu Sắc (Colors)Ice Silver

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)S50-A X2010

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Mbps
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dts Sound
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1
Loa (Speakers)Onkyo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)4 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)710M
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 4Th Gen
Clockspeed1.6 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Nvidia Geforce 710M
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Qm87 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-4200U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Nvidia
Model Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Model)Geforce
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)4200U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)