Thông số TOSHIBA TECRA C50-C I2100 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA TECRA C50-C I2100 LAPTOP


TOSHIBA TECRA C50-C I2100 LAPTOP
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: TECRA C50-C I2100 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): c50-c i2100
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3-5005u
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 2.16 kg
  • Ram (Ram): 4 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 5500

Thông số chi tiết - TOSHIBA TECRA C50-C I2100 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 5Th Gen
Lưu Trữ (Storage)1 Tb Hdd
Hiển Thị (Display)15.6 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)4 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 10
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Optical Drive Read Speed8X
Bàn Phím (Keyboard)Tile Keyboard
Optical Drive Write Speed8X
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Clickpad With Multi-Touch Gestures Support (G, H Centred)
Rate8X Dvd Super Multi Drive
Optical DriveDvd Super Multi Drive
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)340 X 232 X 32.5 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Clear Superview Led Backlit Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.16 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Toshiba
Model (Model)C50-C I2100

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Format2.5
Hdd Capacity1 Tb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Toshiba Audio Enhancement
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Bridge Media Slot (Supports Sd & Mmc)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)45 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)4 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 5500
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 5Th Gen
Clockspeed2.0 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 5500
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3-5005U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)5005U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Toshiba Backpack, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Toshiba Backpack, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)