MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph 6T Thunderbird |
Năm Sản Xuất (Year) | 1954 - 62 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Vertical Twin, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 40.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 82 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 (Export), 7.0:1 (Uk) |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-Two |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Su Type Mc2 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Rm14 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 34 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 101 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 11.90:1 / 2Nd 8.25:1 / 3Rd 5.81:1 / 4Th 4.88:1 |
Khung Xe (Frame) | Brazed Lug |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, 2 Griling Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Sls Drum, 8 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Sls Drum, 7 In |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.25 X 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50 X 19 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.75 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 31 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 127 Mm / 5.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal / 3.0 Imp Gal (Us), 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal (Uk And Export) |
Source | Classic British Motorcycles |