MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Adventure 900 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 885 Cc / 54.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 36 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51 Kw / 70 Hp @ 8000 Rpm |
Max Power (Rear Tyre) | 50.3 Kw / 67.5 Hp @7300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72 Nm / 53.1 Ft. Lbs @ 4800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Kayaba Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 285 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50 X 18, Wire Spokes |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50 X 16, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-18 Avon Am27 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/80-16 Avon Rl30 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 496 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 233 Kg / 513.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.3 L/100 Km / 15.8 Km/L / 37.2 Us Mpg / 44.6 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.6 M / 47.9 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 42.7 M / 140.1 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.4 Sec / 159.2 Km/H / 98.9 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 191.5 Km/H / 119 Mph |
Review | Carole Nash |