Thông số TRIUMPH ADVENTURE 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH ADVENTURE 900

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH ADVENTURE 900
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 51 kw / 70 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 - 02
  • Top speed: 191.5 km/h / 119 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-18 avon am27
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/80-16 avon rl30
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH ADVENTURE 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Adventure 900
Năm Sản Xuất (Year)2000 - 02
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)885 Cc / 54.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 65 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X 36 Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)51 Kw / 70 Hp @ 8000 Rpm
Max Power (Rear Tyre)50.3 Kw / 67.5 Hp @7300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72 Nm / 53.1 Ft. Lbs @ 4800 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Kayaba Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Adjustable Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 285 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 18, Wire Spokes
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 16, Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-18 Avon Am27
Lốp Sau (Rear Tyre)160/80-16 Avon Rl30
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1580 Mm / 62.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)220 Kg / 496 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)233 Kg / 513.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.3 L/100 Km / 15.8 Km/L / 37.2 Us Mpg / 44.6 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 014.6 M / 47.9 Ft
Braking 100 Km/H - 042.7 M / 140.1 Ft
Standing ¼ Mile13.4 Sec / 159.2 Km/H / 98.9 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)191.5 Km/H / 119 Mph
ReviewCarole Nash

Hình Ảnh - TRIUMPH ADVENTURE 900


TRIUMPH ADVENTURE 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH ADVENTURE 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH ADVENTURE 900 - cauhinhmay.com