MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Bandit 350Ss (T35Ss) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 2 Valvews Per Cylinder, Alloy |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 2.7 L / 5.7 Us Pt / 4.8 Imp Pt |
Ống Xả (Exhaust) | Two Into Two, High Level |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 27 Mm Amal Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Kick (Electric Starter Option) |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 34 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28.4 Nm / 2.9 Kgf-M / 21 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks, Lò Xo (Twin Shocks, Coil Springs) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18 Dunlop K70 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 18 Dunlop K70 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1489 Mm / 58.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 157 Kg / 345 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 L / 3.6 Us Gal / 3.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160 Km/H / 100 Mph |