MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Bonneville 750 T140E Final Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 30 Mm Amal Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery / Dual Coil / Dual Points / Lucas |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40.3 Kw / 54 Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56.6 Nm / 5.77 Kgf-M / 41.8 Ft-Lb @5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 106 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12.25 / 2Nd 8.63 / 3Rd 6.58 / 4Th 5.59 / 5Th 4.70:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Front Downtubes, Oil Bearing Large Tube Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Girling Shocks, 3-Way Spring Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 254 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 254 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2220 Mm / 87.5 In Width: 840 Mm / 33.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Consumption | 5.5 L/100 Km / 18 Km/L / 42 Us Mpg / 51 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 190 Km/H / 118 Mph |