Thông số TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE BOBBER TFC
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 86 hp / 64 kw @ 6250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 x 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 x 16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.1 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville Bobber Tfc
Năm Sản Xuất (Year)2020
Production750 Units
Động Cơ (Engine)Four Stoke, Parallel Twin, 270O Crank, Sohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1198 Cc / 73.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.6 X 80 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Brushed Stainless Steel 2-Into-2 W/ Arrow Titanium Mufflers And Carbon Fiber Endcaps
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)86 Hp / 64 Kw @ 6250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)100 Nm / 81 Lb-Ft @ 4500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Dual Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Öhlins Nix30 Inverted Fork, Fully Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Linkage-Assisted, Rebound-Damping And Spring-Preload Adjustable Öhlins Rsu Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310 Mm Discs, Brembo M50 4-Piston Monoblock Calipers And Brembo Mcs Radial Master Cylinder
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc,, Nissin Single-Piston Floating Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Front Wheels32-Spoke, 19 X 2.5
Rear Wheels32-Spoke, 16 X 3.5
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 X 19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 X 16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)Tbd
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)Tbd
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)Tbd
Seat Height SoloTbd
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)Tbd
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.1 Litres / 2.4 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC


TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER TFC - cauhinhmay.com