MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Bonneville Bobber Tfc |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Production | 750 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, Parallel Twin, 270O Crank, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97.6 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Brushed Stainless Steel 2-Into-2 W/ Arrow Titanium Mufflers And Carbon Fiber Endcaps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86 Hp / 64 Kw @ 6250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 81 Lb-Ft @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Dual Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Nix30 Inverted Fork, Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage-Assisted, Rebound-Damping And Spring-Preload Adjustable Öhlins Rsu Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310 Mm Discs, Brembo M50 4-Piston Monoblock Calipers And Brembo Mcs Radial Master Cylinder |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc,, Nissin Single-Piston Floating Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Front Wheels | 32-Spoke, 19 X 2.5 |
Rear Wheels | 32-Spoke, 16 X 3.5 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 X 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 X 16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | Tbd |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | Tbd |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | Tbd |
Seat Height Solo | Tbd |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | Tbd |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.1 Litres / 2.4 Us Gal |