MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Bonneville Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 865 Cc / 52.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 68 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49 Kw / 66 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71 Nm / 7.24 Kgf-M / 52 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle, Swing Arm: Twin-Sided, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Chrome Spring Twin Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 106 Mm / 4.17 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Disc, 2 Piston Nissen Floating Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Nissen Floating Calipers |
Wheels Front | Cast Aluminium Alloy, 7 Spokes, 17 X 3.0 In |
Wheels Rear | Cast Aluminium Alloy, 7Spokes, 17 X 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2113 Mm / 83.2 In Width 840 Mm / 33.1 In Height 1130 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1488 Mm / 58.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 739 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 451 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 225 Kg / 495 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.0 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |