Thông số TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57.5 kw / 76.9 hp @ 6100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville Speedmaster Gold Line Edition
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stoke, Parallel Twin, 270° Crank Angle, Sohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1198 Cc / 73.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.6 X 80 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Chromed Stainless Steel 2 Into 2 Twin-Skin Exhaust System With Chromed Stainless Silencers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)57.5 Kw / 76.9 Hp @ 6100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)106 Nm / 78.2 Lb-Ft @ 4000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Torque Assist Clutch
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Cradle Frame
SwingarmTwin Sided Fabrication
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)47 Mm Showa Cartridge Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono-Shock Rsu With Linkage And Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Disc, Brembo 2-Piston Sliding Axial Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Nissin Single Piston Sliding Axial Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wire 32-Spoke, 16 X 2.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wire 32-Spoke, 16 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91.4 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2225 Mm / 87.6 In Width:    910 Mm / 35.8 In Height: 1055 Mm /41.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)705 Mm / 27.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)263 Kg / 580 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION


TRIUMPH
                     

	BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH
                     

	BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH
                     

	BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH
                     

	BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH
                     

	BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH
                     

	BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH
                     

	BONNEVILLE SPEEDMASTER GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com