Thông số TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE SPEEDMASTER
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57.4 kw / 77 hp @ 6550 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.17 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville Speedmaster
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stoke, Parallel Twin, 270O Crank, Sohc
Dung Tích (Capacity)1198 Cc / 73.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.6 X 80 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Straight Line Stainless Steel Twin-Skin Slash Cut Twin Stubby Silencers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)57.4 Kw / 77 Hp @ 6550 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)106 Nm / 10.7 Kgf-M / 77.4 Lb-Ft @ 3100 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Dual Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Kayaba Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)90 Mm / 3.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)73 Mm / 2.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Disc, 2 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Disc, 2 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe (Wheels)Wire 32-Spoke, Steel Rims
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)705 Mm / 27.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)245.5Kg / 540 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.17 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE SPEEDMASTER


TRIUMPH 	BONNEVILLE SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH 	BONNEVILLE SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH 	BONNEVILLE SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH 	BONNEVILLE SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH 	BONNEVILLE SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH 	BONNEVILLE SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH 	BONNEVILLE SPEEDMASTER - cauhinhmay.com