MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Bonneville Speedmaster |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, Parallel Twin, 270O Crank, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97.6 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Straight Line Stainless Steel Twin-Skin Slash Cut Twin Stubby Silencers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57.4 Kw / 77 Hp @ 6550 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106 Nm / 10.7 Kgf-M / 77.4 Lb-Ft @ 3100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Dual Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Kayaba Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Twin Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 73 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Disc, 2 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Disc, 2 Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Wire 32-Spoke, Steel Rims |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 705 Mm / 27.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 245.5Kg / 540 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |