Thông số TRIUMPH BONNEVILLE T100 GOLD LINE EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE T100 GOLD LINE EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE T100 GOLD LINE EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 47.8 kw / 64.1 hp @ 7400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE T100 GOLD LINE EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville T100 Gold Line Edition
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 270° Crank Angle Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)900 Cc / 54.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84.6 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Brushed Stainless Steel 2 Into 2 Exhaust System With Twin Silencers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)47.8 Kw / 64.1 Hp @ 7400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80 Nm / 59 Ft-Lb @ 3750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate, Torque Assist Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Cradle
SwingarmTwin Sided Fabrication
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kayaba Cartridge Forks
Front Wheel Travel120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Rsus, With Pre-Load Adjustment
Rear Wheel Travel120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Floating Disc, Brembo 2 Piston Axial Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Wheels Front32 Spokes, 18 X 2.75 In
Wheels Rear32 Spokes, 17 X 4.25 In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-R18
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2170 Mm / 85.4 In Width:    780 Mm / 30.7 In Height: 1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)228 Kg / 503 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal
InstumentsTwin Dial Analogue Speedometer And Tachometer With Lcd Multi-Functional Displays

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE T100 GOLD LINE EDITION


TRIUMPH BONNEVILLE T100
GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T100
GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T100
GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T100
GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T100
GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T100
GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com