Thông số TRIUMPH BONNEVILLE T100 SLOGAN PAISLEY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE T100 SLOGAN PAISLEY

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE T100 SLOGAN PAISLEY
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.2 kw / 62 hp @ 7400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE T100 SLOGAN PAISLEY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville T100 Slogan Paisley
Năm Sản Xuất (Year)2005
Production1 Unit
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)790 Cc / 48.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Twin Carburetors, With Throttle Position Sensor And Electric Carburettor Heaters
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.2 Kw / 62 Hp @ 7400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60 Nm / 6.1 Kgf/M / 44.3Ft-Lb @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Swingarm Twin-Sided, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Chrome Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Wheels FrontSpoked, 19 X 2.5In
Wheels RearSpoked, 17 X 3.5In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2250 Mm / 88.6 In Width    860 Mm / 33.8 In Handlebars Height 1105 Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1493 Mm / 58.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg / 451 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE T100 SLOGAN PAISLEY


TRIUMPH BONNEVILLE T100 SLOGAN PAISLEY - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T100 SLOGAN PAISLEY - cauhinhmay.com