MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Bonneville T120 Bud Ekins Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, Parallel Twin, 270O Crank, Sohc 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97.6 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Chromed 2 Into 2 Exhaust System With Twin Chrome Silencers, |
Emission | Euro 4 Compliant |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Kw / 80 Hp @ 6550 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 105 Nm / 10.7 Kgf-M / 77.4 Lb-Ft @ 3100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Dual Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 41 Mm Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Twin Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 2 Piston Floating Nissin Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Floating Nissin Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Wheels Front | 2.75 X 18, 32 Spokes |
Wheels Rear | 4.25 X 17, 32 Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105.2 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2170 Mm / 85.4 In Width: 785 Mm / 30.9 In Height: 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 224 Kg / 494 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.4 Litres / 3.8 Us Gal / 3.2 Imp Gal |