MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Bonneville T120 Spirit Of 59 Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 270° Crank Angle Parallel Twin, Dohc, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 900 Cc / 54.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84.6 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.55:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/50 |
Ống Xả (Exhaust) | Matt Black 2 Into 2 Exhaust System With Twin Matt Black Silencers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40.5 Kw / 54 Hp @ 5900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80 Nm / 8.16 Kgf-M / 59 Ft-Lb @ 3230 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Plate, Torque Assist |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring, Did 520 Vp2 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swingarm, Kayaba Spring Twin Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Disc, 2 Piston Floating Calipers, Nissen, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 310 Mm Disc, 2 Piston Floating Calipers, Nissen, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Floating Calipers, Nissen, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, 2 Piston Floating Calipers, Nissen, Abs) |
Wheels Front | 32 Spokes, 18 X 2.75 In |
Wheels Rear | 32 Spokes, 17 X 4.25 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 715 Mm / 28.1 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 213 Kg / 470 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.5 Litres / 3.8 Us Gal / 3.2 Imp Gal |