MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Bonneville T214 Land Speed Le |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Production | 1000 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 360° Firing Interval |
Dung Tích (Capacity) | 865 Cc / 52.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 68 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Carburettors, With Throttle Position Sensor And Electric Carburettor Heaters |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/50 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.5 L / 1.2 Us Gal / 1.0 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel With Twin Chromed Silencers, Upswept |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50.7 Kw / 68 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.93 Kgf-M / 50.2 Ft-Lb @ 5800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle, Swing Arm: Twin-Sided, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Chrome Spring Twin Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 106 Mm / 4.17 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Calipers |
Wheels Front | 36 Spoke 2.5 X 19 In |
Wheels Rear | 40 Spoke 3.5 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2230 Mm / 87.8 In Width 740 Mm / 29.1In (With Handlebars) Height 1100 Mm / 43.3 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214 Kg / 472 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.2 L/100 Km / 23.8 Km/L / 56 Us Mpg / 67.3 Imp Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Pure White Caspian Blue And Red/White Chequer Detail |