Thông số TRIUMPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50.7 kw / 68 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville T214 Land Speed Le
Năm Sản Xuất (Year)2015
Production1000 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 360° Firing Interval
Dung Tích (Capacity)865 Cc / 52.8 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Twin Carburettors, With Throttle Position Sensor And Electric Carburettor Heaters
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.5 L / 1.2 Us Gal / 1.0 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel With Twin Chromed Silencers, Upswept
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50.7 Kw / 68 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.93 Kgf-M / 50.2 Ft-Lb @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Swing Arm: Twin-Sided, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kayaba Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Chrome Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)106 Mm / 4.17 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Calipers
Wheels Front36 Spoke 2.5 X 19 In
Wheels Rear40 Spoke 3.5 X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2230 Mm / 87.8 In Width     740 Mm / 29.1In (With  Handlebars) Height  1100 Mm / 43.3 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)214 Kg / 472 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)230 Kg / 507 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.2 L/100 Km / 23.8 Km/L / 56 Us Mpg / 67.3 Imp Mpg
Màu Sắc (Colours)Pure White Caspian Blue And Red/White Chequer Detail

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE


TRIUMPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T214 LAND SPEED LE - cauhinhmay.com