MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Daytona 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Strike, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 36 Mm Mikuni Cv Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73 Kw / 100 Hp @ 9800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88 Nm / 9.0 Kgf-M / 65 Ft-Lb @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic, Adjustable For Preload, 12-Way Compression And Rebound Damping. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Tri-Link Rising Rate Monoshock, 5-Way Preload, 4-Way Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60 Vr17 |
Front Tyre Pressure | 2.5 Bar |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Vr18 |
Rear Tyre Pressure | 2.5 Bar |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 268 Kg / 591 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal / 5.5 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 239 Km/H / 149 Mph |