MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Daytona 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 41.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin-Butterfly, Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type - Via Electronic Management System |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 81.6 Kw / 112 Hp @ 12750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.93 Kg-M / 50.2 Lb-Ft @ 11000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Perimeter, Swingarm Twin-Sided, Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Cartridge Forks, Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 308 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Wheel Front | 3-Spoke, 17 X 3.5In |
Wheel Rear | 3-Spoke, 17 X 5.5In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.6º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 89.1 Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2050 Mm / 80.7 In Width 660 Mm / 26.0 In Height 1135 Mm / 44. 7In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Reviews | Motorcycle-Usa / Motorbikes Today |