MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Daytona 675 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 675 Cc / 41.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 49.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.6 Litres / 1.0 Us Gal / 0.8 Imp Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Forced Air Induction And Sai |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 System With Valve In Secondary And Under Engine Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94 Kw / 126 Hp @ 12500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 74 Nm / 7.5 Kgf-M / 55 Ft/Lb @ 11900Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slipper. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin Spar. Rear - 2 Piece High Pressure Die Cast Swingarm Braced, Twin-Sided, Aluminium Alloy With Adjustable Pivot Position |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 41Mm Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And High/Low Speed Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Monoshock With Piggy Back Reservoir Adjustable For Preload, Rebound And High/Low Speed Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Front Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5In |
Rear Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 308 Mm Discs, Nissin 4 Piston Radial Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 308 Mm Discs, Nissin 4 Piston Radial Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc Brembo 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220Mm Disc Brembo 1 Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.9º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 87.2 Mm / 3.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2045 Mm / 80.4 In Width 695 Mm / 27.3 In (Handlebars) Height 1112 Mm / 43.7 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gals / 3.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.5 L/100 Km / 22.3 Km/L / 52.4 Us Mpg / 62.7 Imp Mpg |